Có 2 kết quả:

相聚 xiāng jù ㄒㄧㄤ ㄐㄩˋ相距 xiāng jù ㄒㄧㄤ ㄐㄩˋ

1/2

xiāng jù ㄒㄧㄤ ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet together
(2) to assemble

xiāng jù ㄒㄧㄤ ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) distance apart
(2) separated by a given distance